CTCP GKM Holdings (HNX: GKM)
GKM Holdings Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
34,000
Mở cửa31,700
Cao nhất34,000
Thấp nhất31,700
KLGD98,462
Vốn hóa1,068.76
Dư mua42,238
Dư bán9,238
Cao 52T 44,200
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T424,036
NN mua2,600
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS2,115
P/E15.56
F P/E17.24
BVPS10,709
P/B3.07
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Chứng khoán APG | 4,731,700 | 19.87 |
Đặng Việt Lê | 2,548,240 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Chứng khoán APG | 4,296,760 | 18.04 |
Đặng Việt Lê | 2,548,240 | 10.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Đặng Việt Lê | 3,352,650 | 22.52 |
Lê Hoài An | 749,700 | 5.04 |