CTCP GKM Holdings (HNX: GKM)
GKM Holdings Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
34,000
Mở cửa31,700
Cao nhất34,000
Thấp nhất31,700
KLGD98,462
Vốn hóa1,068.76
Dư mua42,238
Dư bán9,238
Cao 52T 44,200
Thấp 52T28,400
KLBQ 52T424,036
NN mua2,600
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.09
EPS2,115
P/E15.56
F P/E17.24
BVPS10,709
P/B3.07
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Việt Lê | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 2,803,064 | 2010 |
Ông Nguyễn Hữu Phú | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | CN CNTT | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | ThS Tài chính Ngân hàng | 406,802 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tiếm | Phó GĐ | 1982 | KS Xây dựng | 40,020 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Duyên | KTT | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đỗ Minh Đức | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Thạc sỹ Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Công Duy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | CN CNTT | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Việt Lê | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 2,548,240 | 2010 |
Ông Phạm Nghiêm Việt Dũng | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hưng Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | N/a | 665,974 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | N/a | 369,820 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Tiếm | Phó GĐ | 1982 | KS Xây dựng | 36,382 | 2010 | |
Ông Lê Văn Tùng | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 3,637 | 2011 | |
Bà Cao Thị Thương | Thành viên BKS | 1991 | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | 1980 | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Việt Lê | CTHĐQT | 1974 | CN Kinh tế | 2,548,240 | 2010 |
Ông Phạm Nghiêm Việt Dũng | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Hưng Dũng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Hà | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | - | N/a | 665,974 | N/A | |
Ông Bùi Thế Nam | TGĐ | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1982 | N/a | 369,820 | N/A | |
Ông Lê Văn Tùng | KTT | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1984 | CN Kế toán | 3,637 | 2011 | |
Bà Cao Thị Thương | Thành viên BKS | - | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Minh Đức | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |