CTCP Thủy điện Gia Lai (UPCoM: GHC)
Gia Lai Hydropower JSC
29,000
Mở cửa29,000
Cao nhất29,200
Thấp nhất28,900
KLGD18,741
Vốn hóa1,382.21
Dư mua33,359
Dư bán63,859
Cao 52T 29,900
Thấp 52T23,800
KLBQ 52T16,075
NN mua-
% NN sở hữu2.15
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.09
Beta0.29
EPS3,063
P/E9.46
F P/E14.86
BVPS20,785
P/B1.39
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thái Hà | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 30,329,891 | 2019 |
Ông Phạm Thành Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Trường Thạnh | GĐ | 1982 | KS Điện khí hóa | 53,400 | N/A | |
Ông Châu Tiểu Phụng | Phó GĐ | 1989 | Thạc sỹ Kinh tế | 17,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Bằng | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Võ Hoàng Vinh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Lê Thái Bình | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Mai Văn Định | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Thái Hà | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 30,329,891 | 2019 |
Ông Phạm Thành Tuấn Anh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Trường Thạnh | GĐ | 1982 | KS Điện khí hóa | 89,500 | N/A | |
Ông Châu Tiểu Phụng | Phó GĐ | 1989 | Thạc sỹ Kinh tế | 32,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Bằng | KTT | 1986 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Võ Hoàng Vinh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1990 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Lê Thái Bình | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1993 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Mai Văn Định | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Thái Hà | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 30,329,891 | 2019 |
Ông Phạm Thành Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Trường Thạnh | GĐ | 1982 | KS Điện khí hóa | 150,000 | N/A | |
Ông Châu Tiểu Phụng | Phó GĐ | 1989 | Thạc sỹ Kinh tế | 32,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Bằng | KTT | 1986 | CN Kế toán | 11,600 | 2019 | |
Ông Võ Hoàng Vinh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Bà Lê Thái Bình | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Mai Văn Định | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | CN Luật | N/A |