Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Giống gia súc Hà Nội (OTC: GGS)
Hanoi Livestock Breeding JSC
Trending:
HPG (90,612) -
NVL (84,653) -
DIG (67,266) -
MWG (61,916) -
FPT (51,811)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Bùi Đại Phong | CTHĐQT/TGĐ | 1971 | ThS Kinh tế | 2,327,400 | 1994 |
Ông Vũ Ngọc Kiên | TVHĐQT | 1974 | KS Chăn nuôi thú y | - | 1998 |
Ông Nguyễn Đạt Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 1,371,800 | 2004 |
Ông Trịnh Danh Nhường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Kiến trúc sư | 1,409,700 | 2001 |
Ông Vũ Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS K.Tế N.Nghiệp | 1,373,400 | 2004 |
Ông Nguyễn Thế Ân | KTT | 1961 | KS K.Tế N.Nghiệp | 209,800 | 1987 |
Bà Bùi Thị Ngọc Dung | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | - | 2005 |
Ông Đặng Thành Nam | Thành viên BKS | 1977 | KS Kinh tế | - | 2000 |
Ông Nguyễn Tuấn Vũ | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | - | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Bùi Đại Phong | CTHĐQT/TGĐ | 1971 | ThS Kinh tế | 2,264,200 | 1994 |
Ông Vũ Ngọc Kiên | TVHĐQT | 1974 | KS Chăn nuôi thú y | 29,100 | 1998 |
Ông Nguyễn Đạt Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 1,371,800 | 2004 |
Ông Trịnh Danh Nhường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Kiến trúc sư | 1,404,800 | 2001 |
Ông Vũ Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS K.Tế N.Nghiệp | 1,372,600 | 2004 |
Ông Nguyễn Thế Ân | KTT | 1961 | KS K.Tế N.Nghiệp | 212,800 | 1987 |
Bà Bùi Thị Ngọc Dung | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 334,700 | 2005 |
Ông Đặng Thành Nam | Thành viên BKS | 1977 | KS Kinh tế | 12,000 | 2000 |
Ông Nguyễn Tuấn Vũ | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2,000 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2017 | Ông Bùi Đại Phong | CTHĐQT/TGĐ | 1971 | ThS Kinh tế | 2,239,400 | 1994 |
Ông Nguyễn Ngọc Kiên | TVHĐQT | 1974 | KS Chăn nuôi thú y | 29,100 | 1998 |
Ông Nguyễn Đạt Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | 1,355,200 | 2004 |
Ông Trịnh Danh Nhường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Kiến trúc sư | 1,371,400 | 2001 |
Ông Vũ Văn Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS K.Tế N.Nghiệp | 1,355,800 | 2004 |
Ông Nguyễn Thế Ân | KTT | 1961 | KS K.Tế N.Nghiệp | 208,300 | 1987 |
Bà Bùi Thị Ngọc Dung | Trưởng BKS | 1982 | CN Kế toán | 334,700 | 2005 |
Ông Đặng Thành Nam | Thành viên BKS | 1977 | KS Kinh tế | 12,000 | 2000 |
Ông Nguyễn Tuấn Vũ | Thành viên BKS | 1990 | CN Kế toán | 2,000 | 2014 |