CTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GFC (OTC: GFC)
GFC Manufacturing - Trading & Service JCS
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/05/2013 | CĐ lớn | 5,060,100 | 59.67 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 3,419,900 | 40.33 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2012 | CĐ lớn | 4,956,000 | 58.44 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 3,524,000 | 41.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2011 | CĐ lớn | 800,000 | 9.90 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 2,568,327 | 31.79 | |||
CĐ sáng lập | 4,711,673 | 58.31 |