Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Sản xuất Thương mại Dịch vụ GFC (OTC: GFC)
GFC Manufacturing - Trading & Service JCS
Trending:
HPG (86,466) -
NVL (75,712) -
DIG (71,068) -
VND (64,073) -
MBB (59,541)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Trung Kiên | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2,320,470 | 2008 |
Ông Nguyễn Văn Lê | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 800,000 | 2010 |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Giàu | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | 1,053,920 | 2008 |
Ông Trần Thanh Vân | TVHĐQT | 1954 | 12/12 | 1,120,092 | 2008 |
Ông Lê Quang Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 314,985 | 2007 |
Ông Diệp Hoàng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 50,000 | 2007 |
Bà Vũ Thị Dung | Phó GĐ | 1980 | Đại học | 81,948 | 2010 |
Ông Hà Minh Trí | KTT | 1982 | CN Kế toán | 15,300 | 2004 |
Ông Trần Hữu Đức | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 25,780 | 1986 |
Bà Hoàng Thị Minh | Thành viên BKS | 1964 | ThS Kinh tế | | Độc lập |
Bà Trần Võ Tố Loan | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 16,948 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2011 | Ông Nguyễn Trung Kiên | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2,252,670 | 2008 |
Ông Nguyễn Văn Lê | Phó CTHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 800,000 | 2010 |
Bà Huỳnh Thị Ngọc Giàu | TVHĐQT | 1962 | CN QTKD | 1,053,920 | 2008 |
Ông Trần Thanh Vân | TVHĐQT | 1954 | 12/12 | 1,120,092 | 2008 |
Ông Lê Quang Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 190,585 | 2007 |
Ông Diệp Hoàng Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 101,170 | 2007 |
Bà Vũ Thị Dung | Phó GĐ | 1980 | Đại học | 81,948 | 2010 |
Bà Lý Anh Thư | KTT | 1985 | CN Kế toán | 23,500 | 2008 |
Ông Trần Hữu Đức | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 25,780 | 1986 |
Bà Hoàng Thị Minh | Thành viên BKS | 1964 | ThS Kinh tế | | Độc lập |
Bà Trần Võ Tố Loan | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 16,948 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
06/07/2011 | Ông Nguyễn Trung Kiên | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2,179,170 | 2008 |
Ông Lê Quang Tâm | GĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 40,585 | 2007 |
Ông Trần Hữu Đức | Trưởng BKS | 1965 | CN Kinh tế | 25,780 | 1986 |