CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (UPCoM: GER)
Geru Star Sport Joint Stock Company
17,100
Mở cửa17,100
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,100
KLGD
Vốn hóa37.62
Dư mua100
Dư bán600
Cao 52T 17,100
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T26
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM1,090
T/S cổ tức0.06
Beta0.69
EPS-417
P/E-40.99
F P/E26.60
BVPS10,618
P/B1.61
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Thanh Hòa | CTHĐQT | 1972 | N/a | 756,400 | N/A |
Ông Võ Thanh Tùng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 590,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 660,000 | 2006 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,200 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Trạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Quản trị kinh doanh | 6,050 | 2006 | |
Bà Hoàng Thị Bích Thanh | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2006 | ||
Bà Võ TrầnThuý Tâm | Trưởng BKS | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiên | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Thanh Hòa | CTHĐQT | 1972 | N/a | 756,400 | N/A |
Ông Võ Thanh Tùng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 590,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 660,000 | 2006 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,200 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Trạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Quản trị kinh doanh | 6,050 | 2006 | |
Bà Hoàng Thị Bích Thanh | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2006 | ||
Bà Võ TrầnThuý Tâm | Trưởng BKS | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiên | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Thanh Hòa | CTHĐQT | 1972 | N/a | 756,400 | N/A |
Ông Võ Thanh Tùng | TVHĐQT | 1973 | N/a | 590,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Hạnh | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Cơ Khí | 660,000 | 2006 | |
Ông Hoàng Anh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 2,200 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Trạng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | Quản trị kinh doanh | 6,050 | 2006 | |
Bà Hoàng Thị Bích Thanh | KTT | 1975 | CN Kế toán | 2006 | ||
Bà Võ TrầnThuý Tâm | Trưởng BKS | - | N/a | 1,200 | N/A | |
Ông Đỗ Phú Hồng Quân | Thành viên BKS | 1994 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiên | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 1,000 | N/A |