CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (UPCoM: GER)
Geru Star Sport Joint Stock Company
9,300
Mở cửa9,300
Cao nhất9,300
Thấp nhất9,300
KLGD
Vốn hóa20.46
Dư mua100
Dư bán100
Cao 52T 16,700
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T13
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.04
Beta-0.58
EPS-417
P/E-22.29
F P/E14.47
BVPS10,618
P/B0.88
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
11/10/2024 | 9,300 | 0 (0.00%) | 0 |
10/10/2024 | 9,300 | 0 (0.00%) | 0 |
09/10/2024 | 9,300 | 0 (0.00%) | 0 |
08/10/2024 | 9,300 | 0 (0.00%) | 0 |
07/10/2024 | 9,300 | 0 (0.00%) | 0 |
23/08/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 400 đồng/CP |
05/09/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,089.6 đồng/CP |
19/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 300 đồng/CP |
04/08/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 300 đồng/CP |
23/06/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 600 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Thể thao Ngôi sao Geru
Tên tiếng Anh: Geru Star Sport Joint Stock Company
Tên viết tắt:GERU STAR SPORT CO.
Địa chỉ: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý - P.Sơn Kỳ - Q.Tân Phú - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Trạng
Điện thoại: (84.28) 38425110 - 38472719 - 38470037
Fax: (84.28) 38425008
Email:gerustar@hcm.vnn.vn
Website:http://www.gerusport.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngày niêm yết: 01/06/2010
Vốn điều lệ: 22,000,000,000
Số CP niêm yết: 2,200,000
Số CP đang LH: 2,200,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301634641
GPTL: 4443/QĐ-BNN-TCCB
Ngày cấp: 01/06/2006
GPKD: 4103004761
Ngày cấp: 17/05/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, mua bán các loại dụng cụ thể thao (trừ gia công cơ khí).
- Mua bán các loại vật tư, nguyên nhiên liệu phục vụ sản xuất dụng cụ thể thao.
- Mua bán mủ cao su, nguyên vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất độc hại).
- Cho thuê nhà xưởng, kho, bãi.
- Tiền thân là DN nhà nước với tên gọi CT Sản xuất và Kinh doanh dụng cụ Thể thao, được thành lập từ năm 1994
- Ngày 01/06/2006, CT chính thức đi vào hoạt động theo hình thức CTCP.
- 25/09/2024 Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 400 đồng/CP
- 28/03/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 25/09/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,089.6 đồng/CP
- 31/03/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 30/09/2022 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.