CTCP Điện Gia Lai (HOSE: GEG)
Gia Lai Electricity JSC
12,300
Mở cửa12,400
Cao nhất12,400
Thấp nhất12,200
KLGD225,100
Vốn hóa4,197.37
Dư mua56,000
Dư bán70,000
Cao 52T 16,200
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T1,025,310
NN mua-
% NN sở hữu54.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS339
P/E36.63
F P/E32.44
BVPS16,901
P/B0.73
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tân Xuân Hiến | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/KS Điện | 607,921 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 53,000 | Độc lập | |
Bà Phạm Thị Khuê | TVHĐQT | 1983 | N/a | 270,000 | Độc lập | |
Ông Toshihiro Oki | TVHĐQT | 1970 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thái Hà | TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 54,691,104 | 2016 | |
Ông Lê Thanh Vinh | Phó TGĐ Thường trực | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 425,403 | 2017 | |
Ông Nguyễn Phong Phú | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | 270,800 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Thắm | KTT/GĐ Tài chính | 1983 | ThS Kinh tế | 158,205 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thùy Vân | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | ThS QTKD | 54,292,893 | Độc lập | |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1991 | CN QT Du lịch | 424,000 | N/A | |
Ông Simon Mark Wilson | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tân Xuân Hiến | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/KS Điện | 607,921 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 53,000 | Độc lập | |
Bà Phạm Thị Khuê | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ | 299,000 | Độc lập | |
Ông Simon Mark Wilson | TVHĐQT | 1972 | CN Luật/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Toshihiro Oki | TVHĐQT | 1970 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Bà Nguyễn Thái Hà | TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 679,035 | 2016 | |
Ông Lê Thanh Vinh | Phó TGĐ Thường trực | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 462,303 | 2017 | |
Ông Nguyễn Phong Phú | Phó TGĐ | 1984 | CN QTKD | 270,800 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Thắm | KTT/GĐ Tài chính | 1983 | ThS Kinh tế | 158,205 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thùy Vân | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | ThS QTKD | 54,367,893 | Độc lập | |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1991 | CN QT Du lịch | 424,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Tân Xuân Hiến | CTHĐQT | 1961 | CN TCKT/KS Điện | 30,466 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Vinh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Khuê | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thái Hà | TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 505,911 | 2016 | |
Ông Lê Thanh Vinh | Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | 40,367 | 2017 | |
Ông Nguyễn Phong Phú | Phó TGĐ | 1984 | N/a | 17,500 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Thắm | KTT/GĐ Tài chính | 1983 | ThS Kinh tế | 17,500 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thùy Vân | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1980 | ThS QTKD | 54,053,893 | Độc lập | |
Ông Đặng Huỳnh Anh Tuấn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1991 | CN QT Du lịch | N/A | ||
Ông Deepak Chand Khanna | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1957 | Quản trị kinh doanh | N/A |