CTCP Cấp nước Gia Định (HNX: GDW)
Gia Dinh Water Supply Joint Stock Company
24,500
Mở cửa24,500
Cao nhất24,500
Thấp nhất24,500
KLGD
Vốn hóa232.75
Dư mua1,300
Dư bán200
Cao 52T 44,600
Thấp 52T22,900
KLBQ 52T263
NN mua-
% NN sở hữu5.84
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.15
EPS2,411
P/E10.16
F P/E10.11
BVPS19,138
P/B1.28
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Phúc | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,216,250 | N/A |
Ông Hồ Thanh Cường | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2017 | ||
Ông Phạm Thành Trung | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | 950,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | 1,216,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 1,216,250 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Hà | Phó GĐ | 1968 | CN Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Ngọc | Phó GĐ | 1984 | CN QTKD/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Diệp | KTT | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Huỳnh Thị Bích Phương | Trưởng BKS | 1970 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tăng Mỹ Phưng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Trịnh Trọng Tâm | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thành Phúc | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,216,250 | N/A |
Ông Hồ Thanh Cường | TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | N/a | 2017 | ||
Ông Phạm Thành Trung | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | 1973 | N/a | 950,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | 1,216,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 1,216,250 | N/A | |
Bà Đặng Ngọc Hà | Phó GĐ | 1968 | CN Luật | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Ngọc | Phó GĐ | 1984 | CN QTKD/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Diệp | KTT | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Hùng | Trưởng BKS | 1962 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tăng Mỹ Phưng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Trịnh Trọng Tâm | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thành Phúc | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN Kinh tế | 1,216,250 | N/A |
Ông Hồ Thanh Cường | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | N/a | 1,904,688 | 2017 | |
Ông Phạm Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Phương | TVHĐQT | - | N/a | 950,000 | N/A | |
Bà Vũ Phương Thảo | TVHĐQT | 1971 | Cử nhân | 1,216,250 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1976 | KS Xây dựng | 1,216,250 | N/A | |
Ông Đặng Ngọc Hà | Phó GĐ | 1968 | CN Luật/CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Huỳnh Bá Đạt | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Diệp | KTT | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Hùng | Trưởng BKS | 1962 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Phương Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Tăng Mỹ Phưng | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Trịnh Trọng Tâm | Thành viên BKS | - | CN Tài Chính | N/A |