Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (HOSE: GAS)

PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation

61,000

700 (+1.16%)
22/05/2025 14:53

Mở cửa60,400

Cao nhất61,500

Thấp nhất60,400

KLGD760,400

Vốn hóa142,903.05

Dư mua27,400

Dư bán31,400

Cao 52T 77,400

Thấp 52T50,800

KLBQ 52T962,762

NN mua7,200

% NN sở hữu1.72

Cổ tức TM6,000

T/S cổ tức0.10

Beta1.07

EPS4,587

P/E13.15

F P/E24.36

BVPS27,459

P/B2.20

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng GAS: VNM HPG FPT VIC PLX
Trending: FPT (112,916) - HPG (112,663) - MBB (106,030) - VIC (102,610) - VCB (84,659)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Khí Việt Nam (GAS, PV Gas) có tiền thân là Công ty Khí đốt được thành lập vào năm 1990, là đơn vị thành viên thuộc Tập đoàn Dầu Khí Quốc gia Việt Nam. PV Gas chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thu gom, vận chuyển, lưu trữ, chế biến, xuất khẩu, nhập khẩu, kinh doanh khí và các sản phẩm khí. Địa bàn kinh doanh của Công ty trải rộng khắp cả nước, tập trung các công trình tại Thái Bình, TP.HCM, Vũng Tàu, Cà Ma... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate