Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (HOSE: GAS)
PetroVietnam Gas Joint Stock Corporation
73,500
Mở cửa73,900
Cao nhất74,200
Thấp nhất73,500
KLGD774,000
Vốn hóa168,810.38
Dư mua56,900
Dư bán127,600
Cao 52T 91,700
Thấp 52T73,500
KLBQ 52T722,577
NN mua56,300
% NN sở hữu2.35
Cổ tức TM3,600
T/S cổ tức0.05
Beta0.83
EPS5,776
P/E12.81
F P/E29.31
BVPS28,431
P/B2.60
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Khí nhiên liệu Giao thông Vận tải PVGAZPROM | 200,000 (Tr. VND) | 29 |
Công ty TNHH Khí nhiên liệu Giao thông Vận tải PVGAZPROM | 200,000 (Tr. VND) | 29 | |
Công ty TNHH Kho Cảng LNG Sơn Mỹ | 300,000 (Tr. VND) | 61 | |
Công ty TNHH Kho Cảng LNG Sơn Mỹ | 300,000 (Tr. VND) | 61 | |
CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam | 216,000 (Tr. VND) | 52.94 | |
CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam | 216,000 (Tr. VND) | 52.94 | |
CTCP CNG Việt Nam | 351,000 (Tr. VND) | 56 | |
CTCP CNG Việt Nam | 351,000 (Tr. VND) | 56 | |
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | 500,000 (Tr. VND) | 35.26 | |
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | 500,000 (Tr. VND) | 35.26 | |
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam | 365,000 (Tr. VND) | 51.31 | |
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam | 365,000 (Tr. VND) | 51.31 | |
CTCP LNG Việt Nam | - | 51 | |
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 990,000 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Sản xuất ống thép Dầu khí Việt Nam | 1,838,500 (Tr. VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Khí nhiên liệu Giao thông Vận tải PVGAZPROM | 200,000 (Tr. VND) | 29 |
Công ty TNHH Kho Cảng LNG Sơn Mỹ | 300,000,000,000 () | 61 | |
CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam | 216,000 (Tr. VND) | 52.94 | |
CTCP CNG Việt Nam | 270,000 (Tr. VND) | 56 | |
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | 500,000 (Tr. VND) | 35.30 | |
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam | 365,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 900,000 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Sản xuất ống thép Dầu khí Việt Nam | 1,838,500 (Tr. VND) | 99.99 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Khí nhiên liệu Giao thông Vận tải PVGAZPROM | 200,000 (Tr. VND) | 29 |
CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam | 216,000 (Tr. VND) | 52.94 | |
CTCP CNG Việt Nam | 270,000 (Tr. VND) | 56 | |
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam | 270,000 (Tr. VND) | 35.26 | |
CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam | 365,000 (Tr. VND) | 51.31 | |
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | 900,000 (Tr. VND) | 50.50 | |
CTCP Sản xuất ống thép Dầu khí Việt Nam | 1,838,500 (Tr. VND) | 99.99 |