Tổng Công ty 36 - CTCP (UPCoM: G36)
36 Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
7,000
Mở cửa7,100
Cao nhất7,200
Thấp nhất6,900
KLGD231,941
Vốn hóa726.22
Dư mua139,559
Dư bán364,059
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T580,925
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.59
EPS360
P/E19.76
F P/E85.39
BVPS10,680
P/B0.67
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 68,473,442 | 67.29 | ||
Tổ chức trong nước | 33,283,133 | 32.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 51,469,301 | 50.58 | ||
Tổ chức trong nước | 50,287,274 | 49.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 44,204,725 | 47.23 | ||
CĐ Nhà nước | 17,200,000 | 18.38 | Bộ Quốc Phòng | ||
Tổ chức trong nước | 32,195,275 | 34.40 |