Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND (HOSE: FUEVFVND)
DRAGON CAPITAL VIETFUND MANAGEMENT
Tài chính và bảo hiểm
/ Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
/ Quỹ đầu tư và công cụ đầu tư khác
25,290
Mở cửa24,850
Cao nhất25,310
Thấp nhất24,850
KLGD4,640,200
Vốn hóa17,978.66
Dư mua67,900
Dư bán339,900
Cao 52T 27,800
Thấp 52T21,700
KLBQ 52T1,707,144
NN mua1,459,500
% NN sở hữu96.42
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS
P/E-
F P/E-
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
04/12/2023 | 25,290 | 450 (+1.81%) | 4,640,200 |
01/12/2023 | 24,840 | 10 (+0.04%) | 2,065,900 |
30/11/2023 | 24,830 | -40 (-0.16%) | 1,836,200 |
29/11/2023 | 24,870 | 180 (+0.73%) | 1,556,000 |
28/11/2023 | 24,690 | 290 (+1.19%) | 887,900 |
16/11/2023 | BCTC quý 3 năm 2023 |
16/11/2023 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2023 |
16/11/2023 | BCTC quý 2 năm 2023 |
25/09/2023 | Bản cáo bạch năm 2023 |
23/05/2023 | Điều lệ năm 2023 |
Tên đầy đủ: Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND
Tên tiếng Anh: DRAGON CAPITAL VIETFUND MANAGEMENT
Tên viết tắt:DCVFMVN DIAMOND ETF
Địa chỉ: Tòa nhà Melinh Point - Số 2 - Đường Ngô Đức Kế - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Lê Hoàng Anh
Điện thoại: (028) 3825 1488
Fax: 028.38251489
Email:cskh@dragoncapital.com
Website:http://www.dragoncapital.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Quỹ, Quỹ tín thác và các công cụ tài chính khác
Ngày niêm yết: 12/05/2020
Vốn điều lệ: 7,650,000,000,000
Số CP niêm yết: 710,900,000
Số CP đang LH: 710,900,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế:
GPTL: 43/GCN-UBCK
Ngày cấp: 22/04/2020
GPKD:
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Quỹ mở, mô phỏng biến động chỉ số VN DIAMOND
- Ngày 12/05/2020, ngày đầu tiên Quỹ giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 11,700 đ/CCQ.
- 16/03/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 28/03/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 25/02/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 12/05/2020 Giao dịch lần đầu - 10,200,000 CP
- 07/05/2020 Niêm yết cổ phiếu lần đầu - 10,200,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | CCQ ~ Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
Giá trị của một đơn vị quỹ | VNĐ |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.