Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Chứng khoán FPT (HOSE: FTS)

FPT Securities JSC

41,350

-50 (-0.12%)
06/02/2025 15:00

Mở cửa41,600

Cao nhất42,000

Thấp nhất41,350

KLGD1,263,600

Vốn hóa12,649.77

Dư mua53,900

Dư bán19,800

Cao 52T 48,100

Thấp 52T34,300

KLBQ 52T2,070,856

NN mua50,450

% NN sở hữu30.14

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.01

Beta1.79

EPS2,094

P/E19.77

F P/E30.15

BVPS13,461

P/B3.08

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng FTS: FPT VND HCM VCI CTS
Trending: FPT (58,328) - HPG (51,607) - MBB (49,289) - VND (37,193) - CTG (35,424)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Chứng khoán FPT (HOSE: FTS) được thành lập năm 2007 với vốn điều lệ ban đầu 200 tỷ đồng. FTS cung cấp các loại sản phẩm và dịch vụ chứng khoán liên quan, bao gồm: giao dịch chứng khoán (giao dịch chứng khoán, giao dịch ký quỹ, dịch vụ ứng trước, lưu ký chứng khoán, dịch vụ tư vấn đầu tư), tư vấn doanh nghiệp (dịch vụ ngân hàng đầu tư, tư vấn quản trị doanh nghiệp, tư vấn hoàn thiện doanh nghiệp) thông qua EzIR d... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.