CTCP Chứng khoán FPT (HOSE: FTS)
FPT Securities JSC
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
54,500
Mở cửa53,500
Cao nhất56,500
Thấp nhất53,500
KLGD2,188,600
Vốn hóa11,693.79
Dư mua76,400
Dư bán10,400
Cao 52T 64,000
Thấp 52T24,000
KLBQ 52T1,870,847
NN mua40,200
% NN sở hữu31.32
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta1.64
EPS2,515
P/E21.83
F P/E28.05
BVPS17,567
P/B3.13
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 96,632 | 2007 |
Ông Taro Ueno | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 46,791,806 | 2020 | |
Ông Nguyễn Điệp Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 4,977,940 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT/Phó TGĐ | 1974 | CN TCKT | 326,817 | 2007 | |
Ông Trần Thanh Tùng | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1978 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Đỗ Sơn Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN Kế toán | 522,065 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 342,202 | 2007 |
Ông Nguyễn Khắc Thành | TVHĐQT | 1964 | Phó tiến sỹ | 275,126 | Độc lập | |
Ông Taro Ueno | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế/N/a | - | 2020 | |
Ông Nguyễn Điệp Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 4,525,400 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT/Phó TGĐ | 1974 | CN TCKT | 532,561 | 2007 | |
Ông Trần Thanh Tùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | Cử nhân | - | Độc lập | |
Ông Đỗ Sơn Giang | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1973 | CN Kế toán | 474,605 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Dũng | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 124,700 | 2007 |
Ông Đỗ Sơn Giang | TVHĐQT | 1973 | CN Kế toán | 365,081 | 2010 | |
Ông Nguyễn Khắc Thành | TVHĐQT | 1964 | Phó tiến sỹ | 211,636 | Độc lập | |
Ông Taro Uneo | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế/N/a | 2020 | ||
Ông Nguyễn Điệp Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT | 4,238,400 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | KTT/Phó TGĐ | 1974 | CN TCKT | 256,970 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thái Anh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1976 | CN Ngoại ngữ/CN Luật/CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Lê Thị Thùy Trang | Thành viên UBKTNB | - | Cử nhân | 5 | N/A | |
Bà Nguyễn Hà My | Thành viên UBKTNB | - | Cử nhân | N/A |