CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (HOSE: FRT)
FPT Digital Retail Joint Stock Company
163,400
Mở cửa153,000
Cao nhất163,700
Thấp nhất151,500
KLGD1,215,700
Vốn hóa22,262.01
Dư mua6,300
Dư bán84,200
Cao 52T 163,700
Thấp 52T53,500
KLBQ 52T799,309
NN mua78,510
% NN sở hữu35.82
Cổ tức TM500
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS-2,692
P/E-56.83
F P/E166.76
BVPS12,618
P/B12.13
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Bạch Điệp | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 674,475 | 2012 |
Ông Lê Hồng Việt | TVHĐQT | 1981 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đắc Việt Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trịnh Hoa Giang | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh/CN Tiếng Trung | 398,475 | 2007 | |
Ông Hoàng Trung Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/ThS QT Hệ thống T.Tin | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 248,337 | 2016 | |
Ông Phạm Duy Hoàng Nam | GĐ Tài chính | 1990 | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 2015 | ||
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1988 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Hùng | Trưởng BKS | 1975 | Tiến sỹ | N/A | ||
Bà Ngô Thị Minh Huệ | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Trần Khương | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Bạch Điệp | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 586,500 | 2012 |
Ông Lê Hồng Việt | TVHĐQT | 1981 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đắc Việt Dũng | TVHĐQT | 1974 | Kỹ sư CNTT | Độc lập | ||
Bà Trịnh Hoa Giang | TVHĐQT | 1973 | CN Kinh tế/CN Tiếng Anh/CN Tiếng Trung | 346,500 | 2007 | |
Ông Hoàng Trung Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/ThS QT Hệ thống T.Tin | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 815,946 | 2016 | |
Ông Phạm Duy Hoàng Nam | GĐ Tài chính | 1990 | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 2015 | ||
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1988 | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Hùng | Trưởng BKS | 1975 | Tiến sỹ | N/A | ||
Bà Ngô Thị Minh Huệ | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Trần Khương | Thành viên BKS | 1990 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Nguyễn Bạch Điệp | CTHĐQT | 1972 | CN QTKD | 391,000 | 2012 |
Ông Lê Hồng Việt | TVHĐQT | 1981 | Kỹ sư | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đắc Việt Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Trung Kiên | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD/ThS QT Hệ thống T.Tin | - | N/A | |
Bà Trịnh Hoa Giang | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | 231,000 | 2007 | ||
Ông Nguyễn Việt Anh | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 543,964 | 2016 | |
Ông Phạm Duy Hoàng Nam | GĐ Tài chính | 1990 | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 2015 | ||
Bà Trần Thị Nga | KTT | 1988 | CN Kế toán Doanh nghiệp | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Hùng | Trưởng BKS | 1975 | Tiến sỹ | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Minh Huệ | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Trần Khương | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | N/A |