CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn (UPCoM: FRM)
Saigon Forestry Import - Export Company Limited
2,900
Mở cửa2,900
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,900
KLGD
Vốn hóa33.93
Dư mua5,900
Dư bán
Cao 52T 9,500
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T65
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.35
EPS117
P/E24.70
F P/E13.05
BVPS11,343
P/B0.26
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Viết Dương | CTHĐQT | 1964 | N/a | N/A | |
Ông Nghiêm Văn Thắng | TVHĐQT | 1978 | KS Hóa thực phẩm/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Kiệt | TVHĐQT | 1984 | N/a | 3,066,500 | N/A | |
Ông Trần Đình Đại | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Lệ | TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Toản | TGĐ | 1974 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 530,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Ngọc Tuyết | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Viết Dương | CTHĐQT | 1964 | N/a | N/A | |
Ông Nghiêm Văn Thắng | TVHĐQT | 1978 | KS Hóa thực phẩm/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Kiệt | TVHĐQT | 1984 | N/a | 3,066,500 | N/A | |
Ông Trần Đình Đại | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Lệ | TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Toản | TGĐ | 1974 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 530,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Ngọc Tuyết | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Viết Dương | CTHĐQT | 1964 | N/a | N/A | |
Ông Nghiêm Văn Thắng | TVHĐQT | 1978 | KS Hóa thực phẩm/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Ông Nguyễn Tuấn Kiệt | TVHĐQT | 1984 | N/a | 3,066,500 | N/A | |
Ông Trần Đình Đại | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Vũ Thị Lệ | TVHĐQT | 1985 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Toản | TGĐ | 1974 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Hương | KTT | 1970 | CN Kinh tế | 1,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoa | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 530,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Ngọc Tuyết | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hoàng | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | N/A |