CTCP Tập đoàn FLC (UPCoM: FLC)
FLC Group JSC
3,500
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,500
KLGD
Vốn hóa2,484.99
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,500
Thấp 52T3,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu2.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS-2,649
P/E-1.32
F P/E2.82
BVPS11,190
P/B0.31
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/05/2020 | Cá nhân nước ngoài | 5,825,690 | 0.82 | ||
Cá nhân trong nước | 532,310,784 | 74.97 | |||
CĐ nội bộ | 150,505,694 | 21.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,117,164 | 1.85 | |||
Tổ chức trong nước | 8,238,475 | 1.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/06/2019 | Cá nhân nước ngoài | 6,707,833 | 0.94 | ||
Cá nhân trong nước | 481,064,684 | 67.76 | |||
CĐ nội bộ | 150,540,412 | 21.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,885,557 | 6.18 | |||
Tổ chức trong nước | 27,799,321 | 3.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/08/2018 | Cá nhân nước ngoài | 6,707,833 | 0.94 | ||
Cá nhân trong nước | 481,064,684 | 67.76 | |||
CĐ nội bộ | 150,540,412 | 21.20 | |||
Tổ chức nước ngoài | 43,885,557 | 6.18 | |||
Tổ chức trong nước | 27,799,321 | 3.92 |