CTCP FECON (HOSE: FCN)
FECON CORPORATION
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
14,050
Mở cửa13,700
Cao nhất14,150
Thấp nhất13,650
KLGD1,074,000
Vốn hóa2,212.02
Dư mua93,700
Dư bán47,600
Cao 52T 19,300
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T3,113,796
NN mua43,400
% NN sở hữu32.11
Cổ tức TM100
T/S cổ tức0.01
Beta1.27
EPS-196
P/E-69.82
F P/E7.70
BVPS21,343
P/B0.64
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Raito Kogyo | 40,167,682 | 25.51 |
Qũy Đầu tư Hạ tầng Red One | 16,000,000 | 10.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Raito Kogyo | 40,167,682 | 25.51 |
Quỹ đầu tư hạ tầng RED ONE | 16,000,000 | 10.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Raito Kogyo | 23,016,840 | 19.25 |
Evli Emerging Frontier Fund | 7,710,000 | 6.15 | |
Phạm Việt Khoa | 6,170,290 | 5.16 |