CTCP Khoáng sản FECON (HOSE: FCM)
Fecon Mining Joint Stock Company
4,120
Mở cửa4,120
Cao nhất4,140
Thấp nhất3,900
KLGD20,500
Vốn hóa185.81
Dư mua3,400
Dư bán1,800
Cao 52T 6,600
Thấp 52T3,900
KLBQ 52T181,715
NN mua100
% NN sở hữu2.89
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.59
EPS341
P/E12.07
F P/E6.32
BVPS12,959
P/B0.32
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 693,521 | 1.54 | ||
Cá nhân trong nước | 21,083,438 | 46.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 268,904 | 0.60 | |||
Tổ chức trong nước | 23,054,106 | 51.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 686,421 | 1.52 | ||
Cá nhân trong nước | 16,578,764 | 36.76 | |||
Tổ chức nước ngoài | 322,954 | 0.72 | |||
Tổ chức trong nước | 27,511,830 | 61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 641,620 | 1.56 | ||
Cá nhân trong nước | 14,763,795 | 36.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 192,795 | 0.47 | |||
Tổ chức trong nước | 25,401,790 | 61.96 |