Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (HOSE: EVF)
EVN Finance Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
13,300
Mở cửa13,400
Cao nhất13,750
Thấp nhất13,250
KLGD9,210,600
Vốn hóa9,366.50
Dư mua715,600
Dư bán95,100
Cao 52T 19,300
Thấp 52T7,200
KLBQ 52T4,704,108
NN mua99,400
% NN sở hữu2.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.43
EPS808
P/E16.46
F P/E16.01
BVPS12,174
P/B1.09
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Trung Kiên | CTHĐQT | 1979 | N/a | 3,051,785 | N/A |
Ông Lê Hoài Nam | TVHĐQT | - | N/a | 34,451 | N/A | |
Ông Lê Mạnh Linh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 3,065,723 | 2020 | |
Ông Nguyễn Trung Thành | TVHĐQT | - | N/a | 34,451 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Danh Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | ThS Kế toán, tài chính | 2,729,194 | N/A | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | N/a | 80,000 | N/A | |
Ông Hoàng Thế Hưng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lâm Nguyễn Thiện Nhơn | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật | 51,677 | 2019 | |
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | 115,178 | 2008 | ||
Bà Tôn Thị Hải Yến | Phó TGĐ | - | N/a | 1,048,849 | N/A | |
Ông Tống Nhật Linh | KTT | 1988 | N/a | 41,342 | N/A | |
Ông Lê Long Giang | Trưởng BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Bà Lê Khánh Ngọc | Thành viên BKS | - | N/a | 68,903 | N/A | |
Ông Nghiêm Khắc Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | 42,063 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Văn Ninh | CTHĐQT | 1965 | T.S K.Tế | 207,522 | 2008 |
Bà Cao Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Năng lượng | 161,677 | 2008 | |
Ông Lê Mạnh Linh | TVHĐQT | 1984 | N/a | 7,023 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thúy Trang | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại/Thạc sỹ Quản trị quốc tế/CN Marketing | 17,299,111 | 2014 | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Thế Hưng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | 29,049 | 2008 | ||
Ông Mai Danh Hiền | Phó TGĐ | 1984 | ThS Kế toán | 2021 | ||
Ông Tống Nhật Linh | KTT | 1988 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1964 | 70,233 | 2008 | ||
Bà Đỗ Thị Hà | Thành viên BKS | 1970 | 30,983 | 2007 | ||
Ông Lê Long Giang | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2021 | ||
Ông Nguyễn Xuân Điệp | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,404 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Hoàng Văn Ninh | CTHĐQT | 1965 | T.S K.Tế | 180,090 | 2008 |
Bà Cao Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS K.Tế Năng lượng | 140,306 | 2008 | |
Ông Lê Mạnh Linh | TVHĐQT | - | N/a | 6,095 | 2020 | |
Bà Nguyễn Thuý Trang | TVHĐQT | 1963 | Cử nhân | Độc lập | ||
Ông Phạm Trung Kiên | TVHĐQT | 1979 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Hoàng Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại/Thạc sỹ Quản trị quốc tế/CN Marketing | 12,190 | 2014 | |
Ông Đào Lê Huy | Phó TGĐ | 1973 | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Thế Hưng | Phó TGĐ | 1981 | N/a | - | N/A | |
Ông Lâm Nguyễn Thiện Nhơn | Phó TGĐ | 1978 | CN Luật | - | 2019 | |
Ông Lê Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Marketing | 25,210 | 2008 | |
Ông Mai Danh Hiền | Phó TGĐ | 1984 | ThS Kế toán | 2021 | ||
Ông Mai Xuân Đông | Phó TGĐ | 1966 | ThS QTKD | 4,705 | 2012 | |
Ông Tống Nhật Linh | KTT | 1988 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Tuấn | Trưởng BKS | 1964 | CN Kế toán/Thạc sỹ MBA | 60,950 | 2008 | |
Bà Đỗ Thị Hà | Thành viên BKS | 1970 | CN Kế toán/ThS K.Tế Tài chính | 26,888 | 2007 | |
Ông Lê Long Giang | Thành viên BKS | 1980 | ThS Tài chính Ngân hàng | - | 2021 | |
Ông Nguyễn Xuân Điệp | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 1,219 | 2015 |