CTCP Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội (UPCoM: EPH)
Ha Noi Education Publishing Services JSC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
13,900
Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,900
KLGD300
Vốn hóa34.75
Dư mua17,200
Dư bán5,800
Cao 52T 16,300
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T708
NN mua-
% NN sở hữu0.18
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.18
Beta-0.41
EPS-331
P/E-42.06
F P/E3.87
BVPS11,203
P/B1.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quang Vinh | CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | |
Ông Chu Quang Tuyến | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế Công nghiệp | 6,000 | 2010 | |
Ông Quách Tất Kiên | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S Ngữ Văn | 10,600 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hiền Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ | 1,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | Phó GĐ | 1975 | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Phạm Đình Lượng | Phó GĐ | 1983 | ThS Vật Lý | 5,900 | 2013 | |
Bà Ma Thị Thu | Phụ trách Kế toán | 1985 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1968 | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Việt Quang | Thành viên BKS | 1975 | CN Nghệ thuật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Quang Vinh | CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | |
Ông Quách Tất Kiên | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S Ngữ Văn | 10,600 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hiền Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ | 1,000 | 2016 | |
Ông Phạm Đình Lượng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1983 | ThS Vật Lý | 5,900 | 2013 | |
Ông Chu Quang Tuyến | Phó GĐ | 1982 | CN Kinh tế Công nghiệp | 6,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1968 | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Việt Quang | Thành viên BKS | 1975 | CN Nghệ thuật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Quang Vinh | CTHĐQT | 1973 | N/a | N/A | |
Ông Chu Quang Tuyến | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế Công nghiệp | 6,000 | 2010 | |
Ông Quách Tất Kiên | TVHĐQT | 1971 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hồng | GĐ/TVHĐQT | 1973 | T.S Ngữ Văn | 10,600 | 2009 | |
Bà Nguyễn Hiền Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ | 1,000 | 2016 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | Phó GĐ | - | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Phạm Đình Lượng | Phó GĐ | 1983 | ThS Vật Lý | 5,900 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Trưởng BKS | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Tiến Dũng | Thành viên BKS | 1968 | Cử nhân | 1,000 | N/A | |
Ông Phạm Việt Quang | Thành viên BKS | 1975 | CN Nghệ thuật | N/A |