CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (UPCoM: EIN)
Electricity Investment - Service - Trade Joint Stock Company
3,600
Mở cửa3,500
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,400
KLGD28,628
Vốn hóa163.47
Dư mua43,072
Dư bán100,972
Cao 52T 6,300
Thấp 52T2,600
KLBQ 52T90,049
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS-141
P/E-24.48
F P/E31.39
BVPS8,842
P/B0.39
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Minh Khánh | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Hồ Quốc Cường | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Hoàng Huy Hùng | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Trần Ngọc Thắng | TVHĐQT | 1983 | CN CNTT | Độc lập | ||
Ông Phùng Hoài Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Ngoại ngữ | 2015 | ||
Bà Lã Thị Vương Quý | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Lê Ngọc Quỳnh | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Long Hưng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Minh Khánh | CTHĐQT | - | N | ||
Ông Hồ Quốc Cường | TVHĐQT | - | N | |||
Ông Trần Ngọc Thắng | TVHĐQT | 1983 | CN CNTT | 2016 | ||
Ông Phùng Hoài Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Ngoại ngữ | 2015 | ||
Bà Lã Thị Vương Quý | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Lê Ngọc Quỳnh | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Long Hưng | Thành viên BKS | - | N | |||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lã Quang Bình | CTHĐQT | 1979 | Kỹ sư CNTT | 2015 | |
Ông Hoàng Huy Hùng | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Duy Tân | TVHĐQT | 1981 | N/a | 9,121,764 | Độc lập | |
Ông Trần Ngọc Thắng | TVHĐQT | 1983 | CN CNTT | 2016 | ||
Ông Phùng Hoài Ngọc | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | CN Ngoại ngữ | 24,212,064 | 2015 | |
Bà Lã Thị Vương Quý | KTT | 1986 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Lê Ngọc Quỳnh | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Kim Dung | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A |