CTCP Tập Đoàn ECI (HNX: ECI)
ECI Group Joint Stock Company
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
24,500
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa43.12
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 27,100
Thấp 52T24,500
KLBQ 52T15
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.02
Beta-0.19
EPS-3,971
P/E-6.17
F P/E3.33
BVPS18,736
P/B1.31
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 3,200 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 1,280,058 | 68.82 | |||
CĐ Nhà nước | 390,700 | 21.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 85,900 | 4.62 | |||
Tổ chức trong nước khác | 100,142 | 5.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,100 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 770,158 | 41.41 | |||
CĐ Nhà nước | 390,700 | 21.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 100,000 | 5.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 88,200 | 4.74 | |||
Tổ chức trong nước khác | 507,842 | 27.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/09/2020 | Cá nhân nước ngoài | 7,100 | 0.38 | ||
Cá nhân trong nước | 763,276 | 41.04 | |||
CĐ Nhà nước | 390,700 | 21.01 | Công ty TNHH MTV Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 92,200 | 4.96 | |||
Tổ chức trong nước khác | 506,724 | 27.24 |