CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE: DXV)
Da Nang Construction Building Materials & Cement JSC
6,360
Mở cửa5,950
Cao nhất6,360
Thấp nhất5,950
KLGD120,200
Vốn hóa62.96
Dư mua26,200
Dư bán
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T19,487
NN mua-
% NN sở hữu0.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.15
EPS-847
P/E-7.03
F P/E280.53
BVPS10,279
P/B0.58
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tân | CTHĐQT | - | N/a | 2,605,700 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Vỹ | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,303,000 | N/A | |
Ông Trần Văn Khôi | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ | 1,303,000 | 2015 | |
Ông Lê Kế Tích | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 1992 | ||
Ông Trương Văn Tuấn | Phụ trách Kế toán | 1972 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Hải Ngà | Trưởng BKS | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Lan | Thành viên BKS | 1978 | N/a | 2005 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Nga | CTHĐQT | 1978 | N/a | 2,605,700 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Vỹ | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,303,000 | N/A | |
Bà Trương Văn Tuấn | TVHĐQT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Văn Khôi | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ | 1,303,000 | 2015 | |
Ông Lê Kế Tích | Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 1992 | ||
Ông Đinh Ngọc Châu | KTT/TVHĐQT | 1968 | CN Tài Chính/ThS QTKD/CN Anh văn | 1,303,000 | 2016 | |
Bà Trần Thị Hải Ngà | Trưởng BKS | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Lan | Thành viên BKS | 1978 | N/a | 2005 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Việt Nga | CTHĐQT | - | N/a | 2,605,700 | N/A |
Ông Nguyễn Hữu Vỹ | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 1,303,000 | N/A | |
Bà Trương Văn Tuấn | TVHĐQT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Văn Khôi | GĐ/TVHĐQT | 1969 | Thạc sỹ | 1,303,000 | 2015 | |
Ông Lê Kế Tích | Phó GĐ | 1967 | KS Cơ Khí | 1992 | ||
Ông Đinh Ngọc Châu | KTT/TVHĐQT | 1968 | CN Tài Chính/ThS QTKD/CN Anh văn | 1,303,000 | 2016 | |
Bà Trần Thị Hải Ngà | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Phương Lan | Thành viên BKS | 1978 | N/a | 2005 | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 2018 |