CTCP Tập đoàn Đất Xanh (HOSE: DXG)
Dat Xanh Group JSC
22,250
Mở cửa22,300
Cao nhất22,550
Thấp nhất21,500
KLGD7,849,800
Vốn hóa11,531.89
Dư mua38,100
Dư bán41,600
Cao 52T 24,900
Thấp 52T7,800
KLBQ 52T5,534,234
NN mua40,200
% NN sở hữu33.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-833
P/E-27.13
F P/E9.79
BVPS17,619
P/B1.28
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
05/03/2021 | 22,250 | -350 (-1.55%) | 7,849,800 |
04/03/2021 | 22,600 | -700 (-3%) | 9,082,400 |
03/03/2021 | 23,300 | 200 (+0.87%) | 8,905,700 |
02/03/2021 | 23,100 | -750 (-3.14%) | 6,508,300 |
13/08/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:22 |
13/08/2019 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 4:1, giá 10,000 đồng/CP |
22/05/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 |
31/10/2017 | Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 |
15/05/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 13% |
Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đất Xanh
Tên tiếng Anh: Dat Xanh Group JSC
Tên viết tắt:DAT XANH GROUP
Địa chỉ: 2W Ung Văn Khiêm - P 25 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Mr. Từ Minh Lý
Điện thoại: (84.28) 6252 5252
Fax: (84.28) 6285 3896
Email:info@datxanh.com.vn
Website:https://www.datxanh.vn/
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Phát triển bất động sản
Ngày niêm yết: 22/12/2009
Vốn điều lệ: 5,200,346,670,000
Số CP niêm yết: 520,034,667
Số CP đang LH: 518,287,181
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0303104343
GPTL:
Ngày cấp: 23/11/2007
GPKD: 4103008531
Ngày cấp: 23/11/2007
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh địa ốc, đầu tư phát triển các dự án bất động sản, trung tâm thương mại, văn phòng cho thuê, khách sạn, nhà hàng
- Phân phối và Marketing các dự án Bất động sản; Đầu tư tài chính, Môi giới chứng khoán...
Tiền thân là Công Ty TNHH DVXD Đất Xanh được thành lập vào năm 2003.
- 03/10/2022 Giao dịch bổ sung - 5,552,000 CP
- 27/09/2021 Giao dịch bổ sung - 3,750,000 CP
- 11/11/2020 Giao dịch bổ sung - 3,000,000 CP
- 01/10/2020 Giao dịch bổ sung - 2,528,054 CP
- 28/09/2020 Giao dịch bổ sung - 2,250,000 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.