CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (UPCoM: DWS)
Dong Thap Water Supply & Urban Environment JSC
12,500
Mở cửa12,500
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,500
KLGD
Vốn hóa323.98
Dư mua600
Dư bán1,300
Cao 52T 16,000
Thấp 52T9,100
KLBQ 52T3,477
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM590
T/S cổ tức0.05
Beta-1.12
EPS1,671
P/E7.48
F P/E9.31
BVPS14,174
P/B0.88
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Để | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí C.T.Máy | 6,491,500 | 1997 |
Ông Trần Văn Tấn | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,433,800 | 2021 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 2,315,540 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thượng Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Công nghệ | 2,271,140 | 1990 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | KTT | 1970 | CN Tài chính - Ngân hàng | 31,900 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 38,800 | 1996 | |
Bà Đinh Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | 1984 | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 700 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Để | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí C.T.Máy | 6,491,500 | 1997 |
Ông Trần Văn Tấn | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,433,800 | 2021 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 2,226,540 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thượng Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Công nghệ | 2,271,140 | 1990 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | KTT | 1970 | CN Tài chính - Ngân hàng | 31,900 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 34,900 | 1996 | |
Bà Đinh Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 700 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Để | CTHĐQT | 1965 | KS C.Khí C.T.Máy | 11,372,300 | 1997 |
Bà Lý Thu Cúc | Phụ trách Quản trị | 1970 | N/a | - | 2021 | |
Ông Trần Văn Tấn | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | N/a | 6,433,800 | 2021 | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD | 2,226,540 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thượng Vũ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Hóa thực phẩm | 2,271,140 | 1990 | |
Ông Hoàng Quốc Hưng | KTT | 1970 | CN Tài chính - Ngân hàng | 31,900 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1968 | CN Kinh tế | 34,900 | 1996 | |
Bà Đinh Thị Thanh Thúy | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Hồng | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 700 | 2011 |