CTCP Dịch vụ và Xây dựng Cấp nước Đồng Nai (UPCoM: DVW)
Dong Nai Water Supply Construction And Services JSC
20,000
Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa46.90
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 20,000
Thấp 52T10,800
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.15
Beta-0.17
EPS
P/E-
F P/E5.96
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 515,900 | N/A |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An | TVHĐQT | 1996 | N/a | 100,450 | N/A | |
Ông Lê Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Hùng Sơn | GĐ | 1975 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phạm Ngọc Tú | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 31,124 | 2015 | |
Ông Trần Chiến Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Cấp thoát nước | 139,664 | 2008 | |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán/ThS Quản lý K.Tế | 23,336 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Ngô Thị Đài Trang | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Trần Thị Hiền | Thành viên BKS | - | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 515,900 | N/A |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An | TVHĐQT | 1996 | N/a | 100,450 | N/A | |
Ông Lê Thành Trung | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Hùng Sơn | GĐ | 1975 | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Tú | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 31,124 | 2015 | |
Ông Trần Chiến Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Cấp thoát nước | 139,664 | 2008 | |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán/ThS Quản lý K.Tế | 23,336 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Đài Trang | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Trần Thị Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1967 | N/a | 515,900 | N/A |
Ông Đặng Nguyễn Thanh An | TVHĐQT | 1996 | N/a | 100,450 | N/A | |
Ông Phạm Ngọc Tú | GĐ | 1984 | KS Xây dựng | 31,124 | 2015 | |
Ông Trần Chiến Thắng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS Cấp thoát nước | 139,664 | 2008 | |
Ông Lê Chí Nguyên Thăng | KTT | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán/ThS Quản lý K.Tế | 23,336 | 2008 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1965 | CN TCKT | 2008 | ||
Bà Đặng Thị Thắm | Thành viên BKS | 1974 | CN TCKT | 328,300 | 2018 | |
Bà Ngô Thị Đài Trang | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 2008 |