CTCP Dược liệu Việt Nam (HNX: DVM)
Vietnam Medicinal Materials Joint Stock Company
11,400
Mở cửa11,500
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,400
KLGD256,867
Vốn hóa406.41
Dư mua291,333
Dư bán486,033
Cao 52T 17,800
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T689,499
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.61
EPS1,198
P/E9.60
F P/E7.23
BVPS19,543
P/B0.59
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Bình Duyên | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1947 | Dược sỹ CK2 | 160,000 | 2018 |
Ông Nguyễn Văn Cải | TVHĐQT | 1960 | CN Luật/Dược sỹ | 2021 | ||
Ông Phạm Hoàng Linh | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Vũ Thành Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 7,150,000 | 2011 | |
Bà Đoàn Thị Thu Hoài | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 450,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Mạnh Thắng | KTT | 1984 | Cử nhân | 450,000 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1976 | Dược sỹ Đại học | 36 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ Đại học | 183 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Bình Duyên | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1947 | Dược sỹ CK2 | 230,000 | 2018 |
Ông Lê Cao Hoàng | TVHĐQT | 1974 | Dược sỹ | 750,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Văn Cải | TVHĐQT | 1960 | CN Luật/Dược sỹ | 2021 | ||
Ông Phạm Hoàng Linh | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Vũ Thành Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 7,150,000 | 2011 | |
Bà Đoàn Thị Thu Hoài | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 450,000 | N/A | |
Bà Nhữ Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1988 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1976 | Dược sỹ Đại học | 36 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ Đại học | 183 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Bình Duyên | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1947 | Dược sỹ CK2 | 230,000 | 2018 |
Ông Lê Cao Hoàng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 750,000 | 2021 | |
Bà Nguyễn Văn Cải | TVHĐQT | 1960 | N/a | 2021 | ||
Ông Phạm Hoàng Linh | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Thành Trung | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 7,150,000 | 2011 | |
Bà Đoàn Thị Thu Hoài | KTT | 1980 | CN Kinh tế | 450,000 | N/A | |
Bà Nhữ Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1988 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Dương Thị Ngọc | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ Đại học | 36 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Tâm | Thành viên BKS | 1981 | Dược sỹ Đại học | 183 | N/A |