CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (UPCoM: DVC)
Hai Phong Port Trading And Services JSC
10,000
Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa107.94
Dư mua
Dư bán10,000
Cao 52T 13,700
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T1,209
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.06
Beta-0.76
EPS
P/E-
F P/E6.20
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 9,333,670 | 86.47 | ||
CĐ tổ chức | 1,460,000 | 13.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 22,886,360 | 21.20 | ||
CĐ nắm dưới 5% số CP | 35,618,340 | 33 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 49,432,000 | 45.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 47,521,000 | 52.91 | ||
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 25,069,200 | 27.91 | |||
Tổ chức trong nước | 17,230,350 | 19.18 |