CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UPCoM: DTP)
Ha Noi CPC1 Pharmaceutical Joint Stock Company
125,500
Mở cửa125,500
Cao nhất125,500
Thấp nhất125,500
KLGD
Vốn hóa2,036.74
Dư mua500
Dư bán4,700
Cao 52T 141,000
Thấp 52T77,400
KLBQ 52T747
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.01
Beta0.77
EPS14,127
P/E8.88
F P/E7.83
BVPS52,321
P/B2.40
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thanh Bình | 3,128,665 | 19.28 |
Lê thị Kim Ánh | 2,789,999 | 17.19 | |
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | 2,666,666 | 16.43 | |
Phùng Thanh Hương | 1,663,999 | 10.25 | |
Lê Nam Thắng | 1,500,754 | 9.25 | |
Nguyễn Tiến Lung | 1,333,333 | 8.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Thanh Bình | 2,294,000 | 18.85 |
Lê thị Kim Ánh | 2,092,500 | 17.19 | |
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | 2,000,000 | 16.43 | |
Phùng Thanh Hưng | 1,248,000 | 10.25 | |
Lê Nam Thắng | 1,125,566 | 9.25 | |
Nguyễn Tiến Lung | 1,000,000 | 8.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Nguyễn Thanh Bình | 2,294,000 | 18.85 |
Lê thị Kim Ánh | 2,092,500 | 17.19 | |
CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 | 2,000,000 | 16.43 | |
Phùng Thanh Hưng | 1,248,000 | 10.25 | |
Lê Nam Thắng | 1,125,566 | 9.25 | |
Nguyễn Tiến Lung | 1,000,000 | 8.22 |