CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (UPCoM: DTP)
Ha Noi CPC1 Pharmaceutical Joint Stock Company
125,500
Mở cửa125,500
Cao nhất125,500
Thấp nhất125,500
KLGD
Vốn hóa2,036.74
Dư mua500
Dư bán4,700
Cao 52T 141,000
Thấp 52T77,400
KLBQ 52T747
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.01
Beta0.77
EPS14,127
P/E8.88
F P/E7.83
BVPS52,321
P/B2.40
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Nam Thắng | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,500,754 | 2015 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ ĐH | 26,666 | 2014 | |
Ông Vũ Văn Hà | TVHĐQT | 1972 | Dược sỹ ĐH | 18,999 | 2015 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Dược sỹ ĐH | 3,128,665 | 2015 | |
Ông Trần Minh Thanh | Phó TGĐ | 1966 | KS Chế tạo máy | 7,499 | 2013 | |
Bà Đặng Thị Thu Thủy | KTT/Phụ trách Quản trị | 1984 | CN Kinh tế | 22,199 | 2013 | |
Bà Trần Thụy khanh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kế toán | 100,665 | 2016 | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | 1989 | Dược sỹ ĐH | 28,699 | 2014 | |
Bà Trương Thị Huệ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Nam Thắng | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,500,754 | 2015 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ ĐH | 26,666 | 2014 | |
Ông Vũ Văn Hà | TVHĐQT | 1972 | Dược sỹ ĐH | 43,999 | 2015 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Dược sỹ ĐH | 3,128,665 | 2015 | |
Ông Trần Minh Thanh | Phó TGĐ | 1966 | KS Chế tạo máy | 12,099 | 2013 | |
Bà Đặng Thị Thu Thủy | KTT | 1984 | CN Kinh tế | 22,129 | 2013 | |
Bà Trần Thụy khanh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kế toán | 100,665 | 2016 | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | 1989 | Dược sỹ ĐH | 26,099 | 2014 | |
Bà Trương Thị Huệ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Nam Thắng | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng | 1,125,566 | 2015 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ ĐH | 20,000 | 2014 | |
Ông Vũ Văn Hà | TVHĐQT | 1972 | Dược sỹ ĐH | 2,033,000 | 2015 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | Dược sỹ ĐH | 2,294,000 | 2015 | |
Ông Trần Minh Thanh | Phó TGĐ | 1966 | KS Chế tạo máy | 9,000 | 2013 | |
Bà Đặng Thị Thu Thủy | KTT/Phụ trách Quản trị | 1984 | CN Kinh tế | 13,800 | 2013 | |
Bà Trần Thụy khanh | Trưởng BKS | 1959 | CN Kế toán | 75,500 | 2016 | |
Bà Trần Thị Phương Thảo | Thành viên BKS | 1989 | Dược sỹ ĐH | 12,000 | 2014 | |
Bà Trương Thị Huệ | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2016 |