CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (UPCoM: DTE)
Dai Truong Thanh Holdings Energy Investment JSC
3,500
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,500
KLGD
Vốn hóa177.54
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 6,900
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T12,690
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.17
EPS699
P/E5.01
F P/E634.06
BVPS11,282
P/B0.31
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Tưởng | CTHĐQT | 1973 | CN QTKD | 8,007,700 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Bích Huyền | TVHĐQT | 1979 | CN Tài Chính | 69,294 | 2019 | |
Ông Hà Văn Sơn | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Ty | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Ngọc Trung | TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | 387,463 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Quân | TVHĐQT | 1977 | CN Tài Chính | 120,240 | 2019 | |
Ông Lê Văn Khoa | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán | 14,015 | 2019 | |
Ông Phạm Văn Lợi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN TCKT | 90,827 | 2019 | |
Ông Lê Xuân Thanh | Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 12,352 | 2019 | |
Ông Nguyễn Công Thành | Phó TGĐ | 1985 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Bích | KTT | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Phan Duy Phước | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Đỗ Đăng Dư | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2019 | ||
Ông Trương Vĩnh Mạnh Hùng | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2020 | Ông Nguyễn Ngọc Tưởng | CTHĐQT | 1973 | CN QTKD | 8,007,700 | 2019 |
Bà Đỗ Thị Bích Huyền | TVHĐQT | 1979 | CN Tài Chính | 69,294 | 2019 | |
Ông Lê Thị Hoài | TVHĐQT | 1991 | CN Luật | 30,823 | 2019 | |
Ông Nguyễn Ngọc Trung | TVHĐQT | 1976 | CN QTKD | 387,463 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Quân | TVHĐQT | 1977 | CN Tài Chính | 120,240 | 2019 | |
Ông Lê Văn Khoa | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN Kế toán | 125,513 | 2019 | |
Ông Lê Hồ Hồng Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | KS Xây dựng | 90,827 | 2019 | |
Ông Lê Xuân Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 12,352 | 2019 | |
Ông Phạm Văn Lợi | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Tài Chính | 90,827 | 2019 | |
Bà Phạm Nữ Thu Thủy | Phó TGĐ | 1980 | Kiến trúc sư | 49,294 | 2019 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | KTT | 1987 | CN Kế toán | 49,294 | 2018 | |
Ông Phan Duy Phước | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán | 2019 | ||
Ông Đỗ Đăng Dư | Thành viên BKS | 1991 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2019 | ||
Bà Dương Thị Kim Cúc | Thành viên BKS | 1992 | CN Luật | 50 | 2019 |