CTCP Công trình Đô thị Bảo Lộc (UPCoM: DTB)
Bao Loc City Urban Projects Joint Stock Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
11,500
Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD
Vốn hóa17.92
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 20,400
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T88
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,334
T/S cổ tức0.12
Beta1.01
EPS
P/E-
F P/E6.14
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Duy Tiên | CTHĐQT | 1971 | KS Cầu đường/TC Kế toán | 587,707 | 2005 |
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 17,589 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Vượng | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 16,600 | 2020 | |
Ông Phan Huy Thanh | TVHĐQT | 1945 | ĐH Kinh tế | 5,000 | 2010 | |
Ông Lê Kim Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | TC Cơ khí/TC Chính trị/Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 962,711 | 2005 | |
Ông Hồ Đình Dũng | Phó GĐ | 1981 | KS Điện | 2,500 | N/A | |
Ông Trần Chí Thắng | Phó GĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 2023 | ||
Ông Lưu Quang Tuấn | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 2009 | |
Ông Phạm Thanh Kem | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 11,300 | 2020 | |
Bà Bùi Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT | 1,200 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Minh | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 1,000 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Duy Tiên | CTHĐQT | 1971 | KS Cầu đường/TC Kế toán | 594,507 | 2005 |
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 17,589 | 1995 | |
Ông Nguyễn Đức Vượng | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 16,600 | 2020 | |
Ông Phan Huy Thanh | TVHĐQT | 1945 | ĐH Kinh tế | 5,000 | 2010 | |
Ông Lê Kim Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | TC Cơ khí/TC Chính trị/Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 962,711 | 2005 | |
Ông Hồ Đình Dũng | Phó GĐ | 1981 | KS Điện | 2,500 | N/A | |
Ông Trần Chí Thắng | Phó GĐ | - | N | |||
Ông Lưu Quang Tuấn | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 2009 | |
Ông Phạm Thanh Kem | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 21,300 | 2020 | |
Bà Bùi Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT | 1,200 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Minh | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 1,000 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Duy Tiên | CTHĐQT | 1971 | KS Cầu đường/TC Kế toán | 594,507 | 2005 |
Ông Nguyễn Đức Vượng | TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 16,600 | 2020 | |
Ông Phan Huy Thanh | TVHĐQT | 1945 | ĐH Kinh tế | 5,000 | 2010 | |
Ông Lê Kim Hiền | GĐ/TVHĐQT | 1965 | TC Cơ khí/TC Chính trị/Đại học Quản Trị Kinh Doanh | 962,711 | 2005 | |
Ông Nguyễn Đức Hạnh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế | 17,589 | 1995 | |
Ông Hồ Đình Dũng | Phó GĐ | 1981 | KS Điện | 2,500 | N/A | |
Ông Lưu Quang Tuấn | KTT | 1964 | CN Kinh tế | 3,200 | 2009 | |
Ông Phạm Thanh Kem | Trưởng BKS | 1961 | CN Kinh tế | 21,300 | 2020 | |
Bà Bùi Thị Hải Yến | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT | 1,200 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Minh | Thành viên BKS | 1957 | CN Kinh tế | 1,000 | 2010 |