CTCP Đường sắt Vĩnh Phú (UPCoM: DSV)
Vinh Phu Railway JSC
7,900
Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa9.71
Dư mua1,800
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,600
T/S cổ tức0.20
Beta-
EPS
P/E-
F P/E1.94
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Việt Anh | CTHĐQT | 1964 | ThS Xây dựng công trình giao thông | 550,307 | 1988 |
Ông Nguyễn Văn Bình | TVHĐQT | 1966 | KS Kinh tế | 2,563 | 1985 | |
Ông Phạm Xuân Tú | GĐ/TVHĐQT | 1982 | KS XD Cầu đường | 738 | 2006 | |
Ông Lê Minh Trường | Phó GĐ | 1980 | N/a | 854 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Thăng | Phó GĐ | 1963 | KS Cầu hầm | 1990 | ||
Ông Bùi Trọng Dũng | KTT | 1970 | Kỹ sư | 1,965 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thúy Hà | Trưởng BKS | 1973 | N/a | 1,794 | 2018 | |
Ông Giang Tiến Duy | Thành viên BKS | 1981 | KS Cầu đường | 769 | 2016 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 940 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Việt Anh | CTHĐQT | 1964 | ThS Xây dựng công trình giao thông | 550,307 | 1988 |
Ông Nguyễn Văn Bình | TVHĐQT | 1966 | KS Kinh tế | 2,563 | 1985 | |
Ông Phạm Xuân Tú | GĐ/TVHĐQT | 1982 | KS XD Cầu đường | 738 | 2006 | |
Ông Lê Minh Trường | Phó GĐ | 1980 | N/a | 854 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Thăng | Phó GĐ | 1963 | KS Cầu hầm | 1990 | ||
Ông Bùi Trọng Dũng | KTT | 1970 | Kỹ sư | 1,965 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thúy Hà | Trưởng BKS | 1973 | N/a | 1,794 | 2018 | |
Ông Giang Tiến Duy | Thành viên BKS | 1981 | KS Cầu đường | 769 | 2016 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 940 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Anh | CTHĐQT | 1964 | ThS Xây dựng công trình giao thông | 550,307 | 1988 |
Ông Nguyễn Văn Bình | TVHĐQT | 1966 | KS Kinh tế | 2,563 | 1985 | |
Ông Trần Như Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1962 | ThS Xây dựng công trình giao thông | 548,217 | 1987 | |
Ông Phạm Xuân Tú | GĐ | 1982 | KS XD Cầu đường | 684 | 2006 | |
Ông Lê Minh Trường | Phó GĐ | 1980 | N/a | 854 | N/A | |
Ông Trần Ngọc Thăng | Phó GĐ | 1963 | KS Cầu hầm | 1990 | ||
Ông Bùi Trọng Dũng | KTT | 1970 | Kỹ sư | 1,965 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thúy Hà | Trưởng BKS | 1973 | N/a | 1,794 | 2018 | |
Ông Giang Tiến Duy | Thành viên BKS | 1981 | KS Cầu đường | 769 | 2016 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1982 | N/a | 940 | N/A |