CTCP Cao su Đắk Lắk (UPCoM: DRG)
Daklak Rubber Joint Stock Company
8,700
Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,700
KLGD2,600
Vốn hóa1,355.46
Dư mua10,200
Dư bán19,300
Cao 52T 10,700
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T7,100
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.02
EPS223
P/E38.63
F P/E66.40
BVPS10,991
P/B0.78
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Phát triển Cao su Đắk Lắk Mondolkiri | 24,972,000 (USD) | 100 |
CTCP Cao su Daknoruco | 35,000 (Tr. VND) | 73.40 | |
CTCP Chế biến gỗ Cao su Đắk Lắk | 6,691 (Tr. VND) | 45.13 | |
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 732,000 (Tr. VND) | 66.60 | |
CTCP Kỹ thuật Cao su | 22,500 (Tr. VND) | 28.79 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Phát triển Cao su Đắk Lắk Mondolkiri | 24,972,000 (USD) | 100 |
CTCP Cao su Daknoruco | 35,000 (Tr. VND) | 73.40 | |
CTCP Chế biến gỗ Cao su Đắk Lắk | 6,691 (Tr. VND) | 45.13 | |
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 732,000 (Tr. VND) | 66.60 | |
CTCP Kỹ thuật Cao su | 22,500 (Tr. VND) | 28.79 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty Phát triển Cao su Đắk Lắk Mondolkiri | 24,972,000 (USD) | 100 |
CTCP Cao su Daknoruco | 35,000 (Tr. VND) | 73.40 | |
CTCP Chế biến gỗ Cao su Đắk Lắk | 6,691 (Tr. VND) | 45.13 | |
CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 732,000 (Tr. VND) | 66.60 | |
CTCP Kỹ thuật Cao su | 22,500 (Tr. VND) | 28.79 |