CTCP Cao su Đắk Lắk (UPCoM: DRG)
Daklak Rubber Joint Stock Company
8,700
Mở cửa8,700
Cao nhất8,700
Thấp nhất8,700
KLGD2,600
Vốn hóa1,355.46
Dư mua10,200
Dư bán19,300
Cao 52T 10,700
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T7,100
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.15
EPS223
P/E38.63
F P/E66.40
BVPS10,991
P/B0.78
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Viết Tượng | CTHĐQT | 1965 | CN K.Tế C.Nghiệp/CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Lâm sinh | 92,487,760 | 2015 |
Ông Nguyễn Văn Cúc | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | 3,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Nam | TVHĐQT | 1968 | Phó giáo sư | Độc lập | ||
Ông Bùi Quang Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 61,663,240 | 1989 | |
Ông Nguyễn Độ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Nông nghiệp | 4,700 | 1989 | |
Ông Nguyễn Minh | Phó TGĐ | 1970 | KS N.Nghiệp | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Giang | KTT/TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2005 | ||
Ông Nguyễn Thạc Hoành | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | 1991 | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Quyên | Thành viên BKS | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Thanh Tân | Thành viên BKS | 1971 | CN TCKT | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Viết Tượng | CTHĐQT | 1965 | CN K.Tế C.Nghiệp/CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Lâm sinh | 92,487,760 | 2015 |
Ông Nguyễn Văn Cúc | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | 3,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Nam | TVHĐQT | 1968 | Phó giáo sư | Độc lập | ||
Ông Bùi Quang Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 61,659,240 | 1989 | |
Ông Nguyễn Độ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Nông nghiệp | 4,700 | 1989 | |
Ông Nguyễn Trần Giang | KTT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,200 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thạc Hoành | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | 3,500 | 1991 | |
Bà Nguyễn Thị Mai Quyên | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Thanh Tân | Thành viên BKS | 1971 | CN TCKT | 3,300 | 1992 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Viết Tượng | CTHĐQT | 1965 | CN K.Tế C.Nghiệp/CN Ngoại ngữ/Thạc sỹ Lâm sinh | 92,487,760 | 2015 |
Ông Đỗ Văn Định | TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Cúc | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | 3,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Nam | TVHĐQT | 1968 | Phó giáo sư | Độc lập | ||
Ông Bùi Quang Ninh | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 61,659,240 | 1989 | |
Ông Nguyễn Độ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Nông nghiệp | 4,700 | 1989 | |
Ông Nguyễn Trần Giang | KTT/TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2,200 | 2005 | |
Ông Nguyễn Thạc Hoành | Trưởng BKS | 1966 | CN TCKT | 3,500 | 1991 | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 1,200 | 2006 | |
Ông Phan Thanh Tân | Thành viên BKS | 1971 | CN TCKT | 3,300 | 1992 |