CTCP Cao su Đà Nẵng (HOSE: DRC)
Danang Rubber Joint Stock Company
29,700
Mở cửa29,250
Cao nhất29,850
Thấp nhất29,250
KLGD98,700
Vốn hóa3,528.14
Dư mua8,400
Dư bán29,900
Cao 52T 35,800
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T742,967
NN mua-
% NN sở hữu12.62
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.06
Beta0.85
EPS2,286
P/E12.99
F P/E15.47
BVPS15,997
P/B1.86
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Bắc | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 12,482,318 | N/A |
Ông Nguyễn Huy Hiếu | TVHĐQT | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 11,879,260 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | TVHĐQT | 1984 | ThS Khoa học | 11,889,260 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiệu | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 9,519 | Độc lập | |
Ông Trần Đình Quyền | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Khánh Nhựt | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kỹ thuật | 12,367,826 | N/A | |
Ông Hà Phước Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 11,964,238 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 100,075 | N/A | |
Ông Phạm Phong Thịnh | Phó TGĐ | 1973 | KS Hóa | 5,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ | KTT | 1980 | CN Kế toán | 592 | N/A | |
Ông Chu Quang Tuấn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 20,005 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 7,219 | 2009 | |
Bà Trương Thị Hồng Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 70 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Bắc | CTHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 72,436,602 | N/A |
Ông Nguyễn Huy Hiếu | TVHĐQT | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 71,878,618 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | TVHĐQT | 1984 | ThS Khoa học | 71,978,618 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiệu | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 9,591 | Độc lập | |
Ông Trần Đình Quyền | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | Độc lập | ||
Ông Lê Hoàng Khánh Nhựt | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS Kỹ thuật | 12,270,826 | N/A | |
Ông Hà Phước Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 11,964,238 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 100,075 | N/A | |
Ông Phạm Phong Thịnh | Phó TGĐ | 1973 | KS Hóa | 5,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ | KTT | 1980 | CN Kế toán | 592 | N/A | |
Ông Chu Quang Tuấn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 20,005 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 4,319 | 2009 | |
Bà Trương Thị Hồng Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 70 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Xuân Bắc | CTHĐQT | - | N/a | 72,436,602 | N/A |
Ông Nguyễn Huy Hiếu | TVHĐQT | 1978 | CN Luật/ThS QTKD | 71,878,618 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy | TVHĐQT | - | N/a | 71,888,618 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiệu | TVHĐQT | 1963 | CN TCKT | 9,591 | 2009 | |
Ông Trần Đình Quyền | TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng | Độc lập | ||
Ông Hà Phước Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 11,964,238 | 1995 | |
Ông Lê Hoàng Khánh Nhựt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS Kỹ thuật | 341,566 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Thu | Phó TGĐ | 1976 | CN Kinh tế | 100,010 | N/A | |
Ông Phạm Phong Thịnh | Phó TGĐ | - | N/a | 5,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Mỹ Lệ | KTT | 1980 | CN Kế toán | 592 | N/A | |
Ông Chu Quang Tuấn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 20,005 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Vân Hoa | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | 9,319 | 2009 | |
Bà Trương Thị Hồng Hoa | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 70 | N/A |