CTCP Tập đoàn Điện Quang (HOSE: DQC)
Dien Quang Group Joint Stock Company
14,800
Mở cửa14,450
Cao nhất15,500
Thấp nhất14,450
KLGD20,600
Vốn hóa407.86
Dư mua12,700
Dư bán2,900
Cao 52T 23,000
Thấp 52T14,100
KLBQ 52T42,802
NN mua500
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS-1,163
P/E-12.55
F P/E25.08
BVPS32,502
P/B0.45
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | CĐ nước ngoài | 326,827 | 0.95 | ||
CĐ trong công ty | 6,729,340 | 19.59 | |||
CĐ trong nước | 20,501,899 | 59.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2021 | CĐ nước ngoài | 913,739 | 2.66 | ||
CĐ trong công ty | 6,742,240 | 19.64 | |||
CĐ trong nước | 19,902,087 | 57.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/08/2020 | Cá nhân nước ngoài | 137,538 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 16,570,841 | 48.23 | |||
CĐ nội bộ | 6,742,240 | 19.62 | Hội đồng quản trị | ||
Cổ phiếu quỹ | 6,801,350 | 19.79 | |||
Tổ chức nước ngoài | 776,201 | 2.26 | |||
Tổ chức trong nước | 3,331,246 | 9.70 |