CTCP Cao su Đồng Phú (HOSE: DPR)
Dong Phu Rubber Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất nhựa, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp nhân tạo
39,700
Mở cửa39,200
Cao nhất40,200
Thấp nhất38,600
KLGD540,700
Vốn hóa3,449.37
Dư mua4,300
Dư bán29,500
Cao 52T 44,000
Thấp 52T24,800
KLBQ 52T373,374
NN mua38,500
% NN sở hữu4.19
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.08
Beta1.48
EPS3,656
P/E10.76
F P/E15.54
BVPS35,964
P/B1.09
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (Tr. VND) | 58.37 |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 200,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | 120,000 (Tr. VND) | 88.41 |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (Tr. VND) | 58.34 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180,000 (Tr. VND) | 76.83 | |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 100,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Cao su Đồng Phú - Đắk Nông | 120,000 (Tr. VND) | 88.41 |
CTCP Cao su Đồng Phú Kratie | 900,000 (Tr. VND) | 58.34 | |
CTCP Cao su Kỹ thuật Đồng Phú | 180,000 (Tr. VND) | 76.83 | |
CTCP KCN Bắc Đồng Phú | 100,000 (Tr. VND) | 51 |