CTCP Nhựa Đà Nẵng (HNX: DPC)
Da Nang Plastic Joint Stock Company
6,600
Mở cửa6,600
Cao nhất6,600
Thấp nhất6,600
KLGD100
Vốn hóa14.77
Dư mua800
Dư bán200
Cao 52T 13,700
Thấp 52T6,600
KLBQ 52T45
NN mua-
% NN sở hữu1.78
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.11
EPS-3,176
P/E-2.20
F P/E2.24
BVPS11,397
P/B0.61
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Hồng Lê Việt | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 78,000 | 2017 | |
Ông Chaowalit Treejak | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Lâm | TVHĐQT | 1963 | N/a | 4,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Tuyến | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1978 | CN Kinh tế | 1,000 | 2001 | |
Ông Phùng Tấn Tường | Phó GĐ | 1979 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Võ Quý Nhân | Phó GĐ | 1983 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Bá Quốc Hưng | KTT | 1985 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1981 | Đại học | N/A | ||
Bà Hồ Thị Nguyệt | Thành viên BKS | 1983 | Trung cấp | N/A | ||
Ông Lê Viết Tần | Thành viên BKS | 1962 | Đại học | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | 1971 | N/a | N/A | |
Ông Hồng Lê Việt | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 78,000 | 2017 | |
Ông Chaowalit Treejak | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Lâm | TVHĐQT | 1963 | N/a | 4,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Tuyến | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1978 | CN Kinh tế | 1,000 | 2001 | |
Ông Phùng Tấn Tường | Phó GĐ | - | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Võ Quý Nhân | Phó GĐ | 1983 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Bá Quốc Hưng | KTT | 1985 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Hồ Thị Nguyệt | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Viết Tần | Thành viên BKS | 1962 | N/a | 1,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thanh Hải | CTHĐQT | - | N/a | 110,000 | N/A |
Ông Hồng Lê Việt | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 78,000 | 2017 | |
Ông Chaowalit Treejak | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Văn Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 4,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Tuyến | TVHĐQT/GĐ Điều hành | 1978 | CN Kinh tế | 100 | 2001 | |
Ông Phùng Tấn Tường | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Võ Quý Nhân | Phó GĐ | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Bá Quốc Hưng | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Trưởng BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Hồ Thị Nguyệt | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Viết Tần | Thành viên BKS | - | N/a | 1,000 | N/A |