CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (HNX: DP3)
Central Phamaceutical Joint Stock Company No3
59,900
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa1,287.85
Dư mua22,300
Dư bán500
Cao 52T 76,200
Thấp 52T36,900
KLBQ 52T10,744
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.03
EPS7,839
P/E7.64
F P/E17.17
BVPS22,815
P/B2.63
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Xuân Hưởng | CTHĐQT | 1960 | Dược sỹ | 1,371,800 | 1984 |
Ông Đinh Văn Cường | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | 1,199,170 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược/CN QTKD | 4,746,087 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đình Khái | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 3,150,850 | 1999 | |
Ông Nguyễn Thanh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | Thạc sỹ | 2,080,827 | 2019 | |
Bà Bùi Thị Loan | Phó TGĐ | 1987 | Dược sỹ | 7,540 | N/A | |
Bà Trần Thị Hà Thu | KTT | 1988 | CN Kinh tế | 12,650 | 2013 | |
Bà Trương Thị Nguyệt Hoa | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Đinh Thị Trâm Anh | Thành viên BKS | 1994 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | 962,062 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Xuân Hưởng | CTHĐQT | 1960 | Dược sỹ | 548,720 | 1984 |
Ông Đinh Văn Cường | TVHĐQT | 1964 | Cử nhân | 479,668 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược/CN QTKD | 1,898,435 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 832,331 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đình Khái | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,260,340 | 1999 | |
Bà Bùi Thị Loan | Phó TGĐ | 1987 | Dược sỹ | 3,016 | N/A | |
Bà Trần Thị Hà Thu | KTT | 1988 | CN Kinh tế | 5,060 | 2013 | |
Bà Trương Thị Nguyệt Hoa | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | 381,825 | 2017 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Xuân Hưởng | CTHĐQT | 1960 | CN Kinh tế/Dược sỹ ĐH | 548,720 | 1984 |
Ông Đinh Văn Cường | TVHĐQT | 1964 | CN Kinh tế/Dược sỹ ĐH | 479,668 | 2007 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược/CN QTKD | 1,898,435 | 2019 | |
Ông Nguyễn Thanh Tuấn | TVHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 832,331 | 2019 | |
Ông Nguyễn Đình Khái | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,194,940 | 1999 | |
Bà Trần Thị Hà Thu | KTT | 1988 | CN Kinh tế | 5,060 | 2013 | |
Bà Trương Thị Nguyệt Hoa | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Ông Lê Văn Hùng | Thành viên BKS | 1982 | Kỹ sư | 381,825 | 2017 | |
Ông Trần Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2019 |