CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (UPCoM: DP1)
Central Pharmaceutical Company No.1 JSC
36,400
Mở cửa35,400
Cao nhất36,400
Thấp nhất35,400
KLGD800
Vốn hóa763.64
Dư mua17,800
Dư bán3,400
Cao 52T 38,900
Thấp 52T23,200
KLBQ 52T3,097
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.04
Beta1.01
EPS5,675
P/E6.28
F P/E7.75
BVPS18,464
P/B1.93
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược | 4,195,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT | 1981 | N/a | 4,195,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thùy Dung | TVHĐQT | 1989 | N/a | 1,400 | N/A | |
Ông Công Việt Hải | TGĐ | 1975 | Dược sỹ ĐH | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | N/A | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Lường Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 7,300 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200 | 1997 | |
Bà Hà Lan Anh | Thành viên BKS | 1982 | ThS Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược | 4,195,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT | 1981 | N/a | 4,195,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thùy Dung | TVHĐQT | 1989 | N/a | 1,400 | N/A | |
Ông Công Việt Hải | TGĐ | 1975 | Dược sỹ ĐH | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | N/A | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Lường Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 7,300 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200 | 1997 | |
Bà Hà Lan Anh | Thành viên BKS | 1982 | ThS Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Hàn Thị Khánh Vinh | CTHĐQT | 1975 | N/a | 5,329,950 | 2021 |
Ông Nguyễn Doãn Liêm | TVHĐQT | 1960 | Dược sỹ Đại học | 1,210,940 | 1986 | |
Bà Nguyễn Hồng Nhung | TVHĐQT | 1979 | CN Dược | 4,195,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thanh | TVHĐQT | 1981 | N/a | 4,195,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thùy Dung | TVHĐQT | 1989 | N/a | 1,400 | N/A | |
Ông Công Việt Hải | TGĐ | 1975 | Dược sỹ ĐH | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hòa | Phó TGĐ | 1975 | Dược sỹ Đại học | 6,700 | N/A | |
Bà Đặng Thị Dư | KTT | 1976 | ThS Kinh tế | 6,400 | 2001 | |
Bà Lường Thị Kim Thanh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Kinh tế | 7,300 | 2001 | |
Bà Bùi Thị Thanh Hải | Thành viên BKS | 1974 | Dược sỹ Đại học | 4,200 | 1997 | |
Bà Hà Lan Anh | Thành viên BKS | 1982 | ThS Luật | N/A |