Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Đường sắt Quảng Nam - Đà Nẵng (OTC: DNR)
Quang Nam - Da Nang Rail way Joint Stock Company
Trending:
HPG (87,417) -
NVL (76,248) -
DIG (71,726) -
VND (65,762) -
MBB (60,943)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Nguyễn Xuân Phú | CTHĐQT | 1974 | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Xuân Bình | TVHĐQT | 1958 | KS Cầu hầm | 419,055 | 1981 |
Ông Trần Minh Nghĩa | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Huỳnh Văn Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Đường sắt | 12,022 | 1982 |
Ông Huỳnh Văn Việt | Phó GĐ | 1962 | KS K.Tế XD | 14,502 | 1981 |
Bà Phan Thị Lan Hương | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 5,716 | 1999 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 3,316 | 1996 |
Bà Nguyễn Thị Kim Tú | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Bà Võ Thị Hồng Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 1,520 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Văn Tý | CTHĐQT | 1960 | KS Đường sắt | 418,583 | 1997 |
Ông Nguyễn Xuân Phú | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 402,262 | N/A |
Ông Huỳnh Văn Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Đường sắt | 12,022 | 1982 |
Ông Huỳnh Văn Việt | Phó GĐ | 1962 | KS K.Tế XD | 14,502 | 1981 |
Ông Trần Minh Nghĩa | Phó GĐ | 1981 | KS XD Cầu đường | 1,738 | N/A |
Bà Phan Thị Lan Hương | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 5,716 | 1999 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 3,316 | 1996 |
Ông Đỗ Quốc Khánh | Thành viên BKS | 1960 | KS K.Tế Vận tải | | 2015 |
Bà Võ Thị Hồng Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 1,520 | 2002 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Văn Tý | CTHĐQT | 1960 | KS Đường sắt | 418,583 | 1997 |
Ông Nguyễn Xuân Bình | GĐ/TVHĐQT | 1958 | KS Cầu hầm | 419,055 | 1981 |
Ông Huỳnh Văn Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Đường sắt | 12,022 | 1982 |
Ông Huỳnh Văn Việt | Phó GĐ | 1962 | KS K.Tế XD | 14,502 | 1981 |
Ông Kiều Thường | Phó GĐ | 1961 | KS XD Cầu đường | 12,706 | 1979 |
Bà Phan Thị Lan Hương | KTT | 1976 | CN Kinh tế | 5,716 | 1999 |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 3,316 | 1996 |
Ông Đỗ Quốc Khánh | Thành viên BKS | 1960 | KS K.Tế Vận tải | | 2015 |
Bà Võ Thị Hồng Linh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kinh tế | 1,520 | 2002 |