CTCP DNP Holding (HNX: DNP)
DNP Holding Joint Stock Company
19,900
Mở cửa19,500
Cao nhất19,900
Thấp nhất18,700
KLGD4,400
Vốn hóa2,366.13
Dư mua8,400
Dư bán9,300
Cao 52T 31,500
Thấp 52T19,600
KLBQ 52T24,465
NN mua-
% NN sở hữu0.24
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.10
EPS459
P/E43.36
F P/E23.66
BVPS38,909
P/B0.51
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 208,935 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 81,055,287 | 68.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 80,735 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 37,564,956 | 31.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 208,935 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 81,055,287 | 68.17 | |||
Tổ chức nước ngoài | 80,735 | 0.07 | |||
Tổ chức trong nước | 37,564,956 | 31.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2019 | Cá nhân nước ngoài | 1,446,009 | 1.45 | ||
Cá nhân trong nước | 57,751,336 | 57.75 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,810 | 0.01 | |||
Tổ chức nước ngoài | 119,583 | 0.12 | |||
Tổ chức trong nước | 40,682,797 | 40.68 |