CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng (UPCoM: DNL)
Dang Nang Port Logistics JSC
27,000
Mở cửa27,000
Cao nhất27,000
Thấp nhất27,000
KLGD
Vốn hóa116.37
Dư mua1,107
Dư bán
Cao 52T 33,300
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T4,722
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta-1.90
EPS6
P/E4,695.65
F P/E19.40
BVPS10,344
P/B2.61
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/12/2023 | 27,000 | (0.00%) | 0 |
30/11/2023 | 27,000 | (0.00%) | 0 |
29/11/2023 | 27,000 | (0.00%) | 0 |
28/11/2023 | 27,000 | (0.00%) | 0 |
27/11/2023 | 27,000 | (0.00%) | 0 |
19/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
23/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
21/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
19/05/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
09/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
Tên tiếng Anh: Dang Nang Port Logistics JSC
Tên viết tắt:DANALOG
Địa chỉ: 97 Yết Kiêu - P. Thọ Quang - Q. Sơn Trà - Tp. Ðà Nẵng
Người công bố thông tin: Mr. Trần Phước Hồng
Điện thoại: (84.236) 392 4828
Fax: (84.236) 392 1630 - 392 4111
Email:info@danalog.com
Website:https://www.danalog.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 18/08/2011
Vốn điều lệ: 43,100,000,000
Số CP niêm yết: 4,310,000
Số CP đang LH: 4,310,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0400999731
GPTL:
Ngày cấp: 05/03/2009
GPKD: 0400999731
Ngày cấp: 05/03/2009
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Vận tải đường thủy, đường bộ
- Xếp dỡ hàng hóa
- Dịch vụ logistics
- Đại lý vận tải nội địa...
Tiền thân là Trạm Kho vận Cảng Đà Nẵng, được thành lập từ năm 2006, với nhiệm vụ là đơn vị hậu cần của Cảng Đà Nẵng.
- 05/06/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 12/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 29/09/2022 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2022
- 07/06/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
- 26/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.