CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (UPCoM: DNH)
Da Nhim - Ham Thuan - Da Mi Hydro Power Joint Stock Company
48,000
Mở cửa48,000
Cao nhất48,000
Thấp nhất48,000
KLGD100
Vốn hóa20,275.20
Dư mua12,900
Dư bán
Cao 52T 69,200
Thấp 52T28,600
KLBQ 52T244
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM3,800
T/S cổ tức0.09
Beta-0.06
EPS1,922
P/E22.37
F P/E21.17
BVPS12,568
P/B3.42
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Quang | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS T.bị Điện | 189,953,995 | 1993 |
Ông Đặng Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện khí hóa | 147,736,085 | N/A | |
Ông Đỗ Minh Lộc | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 84,427,720 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đình Chiến | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ | 1,000 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Hồng Hà | KTT | 1977 | ThS QTKD | 10,000 | 1999 | |
Bà Đinh Hải Ninh | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đặng Văn Minh | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A | ||
Ông Phạm Viết Kỳ | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Quang | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS T.bị Điện | 189,953,995 | 1993 |
Ông Đỗ Minh Lộc | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 84,427,720 | 1998 | |
Ông Đặng Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS Điện khí hóa | 147,736,085 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Chiến | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ | 1,000 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Hồng Hà | KTT | 1977 | ThS QTKD | 10,000 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đăng Dung | Trưởng BKS | 1965 | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | N/A | ||
Ông Đặng Văn Minh | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A | ||
Ông Phạm Viết Kỳ | Thành viên BKS | - | KS Điện | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Văn Quang | CTHĐQT | 1968 | ThS QTKD/KS T.bị Điện | 147,743,685 | 1993 |
Ông Đặng Văn Cường | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đỗ Minh Lộc | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1975 | Thạc sỹ | 84,427,720 | 1998 | |
Ông Nguyễn Đình Chiến | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ | 1,000 | 1997 | |
Bà Phạm Thị Hồng Hà | KTT | 1977 | ThS QTKD | 9,800 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đăng Dung | Trưởng BKS | - | Thạc sỹ Kế toán - Kiểm toán | N/A | ||
Ông Đặng Văn Minh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Văn Long | Thành viên BKS | 1980 | N/a | - | 2018 | |
Ông Phạm Viết Kỳ | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |