Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Lương thực Đà Nẵng (OTC: DNF)
Da Nang Food Joint Stock Company
Trending:
HPG (46,648) -
MWG (39,706) -
DIG (37,687) -
NVL (35,292) -
FPT (31,641)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2015 | Ông Phạm Tấn Củng | CTHĐQT/TGĐ | 1965 | Đại học/Quản trị kinh doanh | 2,264,199 | 2005 |
Ông Hà Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | 45,727 | Độc lập |
Ông Lê Công Chương | TVHĐQT | - | N/a | 250,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | - | N/a | 50,000 | N/A |
Ông Trần Chí Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ/Quản trị kinh doanh | 525,881 | 2008 |
Bà Trần Thị Mỹ Linh | KTT | 1979 | CN Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | 50,000 | 2005 |
Ông Châu Hiếu Dũng | Trưởng BKS | 1959 | N/a | 500,000 | N/A |
Bà Lê Thị Thu Sương | Thành viên BKS | - | N/a | 150,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Thành viên BKS | - | N/a | 50,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2014 | Ông Phạm Tấn Củng | CTHĐQT/TGĐ | 1965 | Đại học/Quản trị kinh doanh | 1,445,488 | 2005 |
Ông Hà Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | 45,727 | Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | - | N/a | 65,900 | N/A |
Ông Trần Chí Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ/Quản trị kinh doanh | 40,881 | 2008 |
Ông Trần Kều Việt Kỳ | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư/CN Tài chính - Ngân hàng | | 2011 |
Bà Trần Thị Mỹ Linh | KTT | 1979 | CN Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | 50,000 | 2005 |
Ông Châu Hiếu Dũng | Trưởng BKS | 1959 | N/a | 500,000 | N/A |
Bà Lê Thị Thu Sương | Thành viên BKS | - | N/a | 50,000 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Phương Lan | Thành viên BKS | - | N/a | 50,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2013 | Ông Phạm Tấn Củng | CTHĐQT/TGĐ | 1965 | Đại học | 1,445,488 | 2005 |
Ông Trần Chí Nghĩa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ | 40,881 | 2008 |
Ông Trần Kều Việt Kỳ | Phó TGĐ | 1981 | Kỹ sư/CN Tài chính - Ngân hàng | | 2011 |
Bà Trần Thị Mỹ Linh | KTT | 1979 | CN Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng | 50,000 | 2005 |