CTCP Môi trường Đô thị Đà Nẵng (UPCoM: DNE)
Da Nang Urban Environment JSC
9,100
Mở cửa9,100
Cao nhất9,100
Thấp nhất9,100
KLGD
Vốn hóa52.54
Dư mua1,000
Dư bán1,500
Cao 52T 10,400
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T586
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.41
EPS573
P/E15.89
F P/E8.65
BVPS10,575
P/B0.86
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Thành phố Đà Nẵng | 2,944,536 | 51 |
CTCP Môi trường Việt Nam | 771,987 | 13.37 | |
Nguyễn Văn Tuấn | 391,406 | 6.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Thành phố Đà Nẵng | 2,944,536 | 51 |
CTCP Môi trường Việt Nam | 771,987 | 13.37 | |
Nguyễn Văn Tuấn | 391,406 | 6.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Thành phố Đà Nẵng | 2,944,536 | 51 |
CTCP Môi trường Việt Nam | 771,987 | 13.37 | |
Nguyễn Văn Tuấn | 391,406 | 6.78 |